🌟 걸음마를 떼다
🗣️ 걸음마를 떼다 @ Ví dụ cụ thể
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91)